Vietnamese Translation of 45 IPIP Scales Targeted at the AB5C Facets

Provided by Kate E. Walton

Vietnamese English Code Facet Label
Ít khi bông đùa. Seldom joke around. a1n3p72 self-disclosure
Tự giác với trách nhiệm của bản thân. Automatically take charge. a1p3p21 assertiveness
Không ngại chỉ trích, phê phán. Am not afraid of providing criticism. a1p2n54 provocativeness
Sẵn lòng tiếp nhận cái tôi của người khác. Accept people as they are. a4p2p327 calmness
Cởi mở, bộc bạch bản thân với người khác. Am open about myself to others. a1p3n65 self-disclosure
Chủ động bắt chuyện. Start conversations. a1p1p03 gregariousness
Thích tụ tập la hét om xòm. Enjoy being part of a loud crowd. a1p5n85 sociability
Thích những bữa tiệc đông người. Love large parties. a1p1p04 gregariousness
Trông đợi người khác hướng dẫn, chỉ bảo. Wait for others to lead the way. a1n5n50 leadership
Làm nhiều thứ vào lúc rảnh rỗi. Do a lot in my spare time. a1p3p28 assertiveness
Chỉ cảm thấy thoải mái, dễ chịu khi được gần gũi bạn bè. Only feel comfortable with friends. a1n4n42 poise
missing Can take strong measures. a1p2n58 provocativeness
Kín đáo, không phô trương. Keep in the background. a1n1n06 gregariousness
Tự biện hộ, tự bảo vệ bản thân. Stick up for myself. a1p3p25 assertiveness
Thể hiện sự vui mừng ra mặt. Radiate joy. a1p2p14 friendliness
Bộc lộ những suy nghĩ riêng tư của bản thân. Disclose my intimate thoughts. a1p3n67 self-disclosure
Biết rõ mình muốn gì Know what I want. a1p3p29 assertiveness
Không thích tự biến mình thành tâm điểm chú ý của mọi người. Don’t like to draw attention to myself. a1n1n08 gregariousness
Dễ kết bạn. Make friends easily. a1p2p11 friendliness
Không che đậy những cảm nhận của bản thân. Am open about my feelings. a1p2p12 friendliness
Không nói nhiều. Don’t talk a lot. a1n1n05 gregariousness
Yêu đời. Love life. a1p4p37 poise
Giữ khoảng cách với mọi người. Keep others at a distance. a1n2n19 friendliness
Thích sự yên tĩnh. Enjoy silence. a1n5p89 sociability
Có thể tự động viên bản thân vươn lên. Can easily push myself forward. a1p3p22 assertiveness
Im lặng trước những người lạ. Am quiet around strangers. a1n1n07 gregariousness
Cố gắng chỉ đạo, dẫn dắt người khác. Try to lead others. a1p3p23 assertiveness
Cảm thấy thoải mái, dễ chịu khi gần gũi mọi người. Feel comfortable around people. a1p4p33 poise
Luôn bận rộn. Am always busy. a1p3p26 assertiveness
Có nhiều thú vui, trò vui. Have a lot of fun. a1p4p35 poise
Thích được bận rộn với công việc. Enjoy being on the go a1p5n86 sociability
Thích giao thiệp với những người lạ theo lối nghi thức, xã giao. Prefer to deal with strangers in a formal manner. a1n3p73 self-disclosure
Chỉ nói về những mối quan tâm, sở thích của riêng mình. Only talk about my own interests. a2n3n122 morality 
Hành động thoái mái, vô tư trong quan hệ với mọi người. Act comfortably with others. a1p2p13 friendliness
Không quá hết mình tận tuỵ vì thành công. Am not highly motivated to succeed. a1n3n31 assertiveness
Nói chuyện với nhiều người khác nhau trong các bữa tiệc mà mình tham dự. Talk to a lot of different people at parties. a1p1p02 gregariousness
Ghét thói huênh hoang hình thức. Hate to seem pushy. a1n2p63 provocativeness
Có trách nhiệm. Take charge. a1p5p43 leadership
Thoải mái, dễ chịu khi gặp những tình huống mới lạ. Am comfortable in unfamiliar situations. a1p4p34 poise
Không dễ xấu hổ, ngượng ngùng. Am not embarrassed easily. a1p4p36 poise
Tránh tiếp xúc với mọi người. Avoid contact with others. a1n2n18 friendliness
Thường cảm thấy không thoải mái khi gần gũi người khác. Often feel uncomfortable around others. a1n4n38 poise
Tự thả mình trước những tác động của xung quanh. Let myself be pushed around. a1n3n30 assertiveness
Khó có thể biết nhiều về tôi. Am hard to get to know. a1n2n16 friendliness
Biết cách quyến rũ người khác. Know how to captivate people. a1p5p44 leadership
Nhanh chóng có ngay giải pháp cho những vấn đề gặp phải. Come up with a solution right away. a1p3p27 assertiveness
missing Am the first to act. a1p5p46 leadership
Biết kìm nén cảm xúc. Bottle up my feelings. a1n1n09 gregariousness
Gặp khó khăn trong việc biểu lộ cảm xúc. Have difficulty expressing my feelings. a1n5n49 leadership
Cảm thấy khó tiếp cận người khác. Find it difficult to approach others. a1n4n39 poise
Ngại hướng người khác chú ý đến mình. Am afraid to draw attention to myself. a1n5n51 leadership
Nhanh chóng trở nên nồng nhiệt, sôi nổi với người khác. Warm up quickly to others. a1p2p15 friendliness
Ít khi nổi giận. Seldom get mad. a4p4p304 stability
Lùi bước trước người khác. Retreat from others. a1n4n40 poise
Thờ ơ với cảm nhận của người khác. Am indifferent to the feelings of others. a2n2n101 understanding
Dám nói bất cứ điều gì. Dare to say anything. a1p2n53 provocativeness
Khoác lác về phẩm hạnh của bản thân. Boast about my virtues. a1p2n55 provocativeness
Thả nổi bản thân. Let myself go. a1p3n66 self-disclosure
Không biết giới hạn. Know no limits. a1p2n56 provocativeness
Nói hết phần người khác. Do most of the talking. a1p4n74 talkativeness
Nhường quyền quyết định cho người khác. Let others make the decisions a1n5n52 leadership
Không thấy khó chịu khi bản thân trở thành tâm điểm chú ý. Don’t mind being the center of attention. a1p2n59 provocativeness
Đề ra yêu cầu đối với người khác. Make demands on others. a1p2n60 provocativeness
Thích được một mình. Like to be alone. a1n5p87 sociability
Không chịu đựng được sự đối đầu. Can’t stand confrontations. a1n2p61 provocativeness
Biến kế hoạch thành hành động. Turn plans into actions. a1p3p24 assertiveness
Tôn trọng những cảm nhận của người khác. Respect others’ feelings. a2p2p95 understanding
Làm người khác yên tâm. Reassure others. a2p3n165 sympathy
Hành động điên cuồng, rồ dại. Act wild and crazy. a1p3n64 self-disclosure
Nói năng không lúng túng. Never at a loss for words. a1p5p47 leadership
Không cướp lời người khác. Wait for my turn. a1n2p62 provocativeness
Rất hay bông đùa. Joke around a lot. a1p3n70 self-disclosure
Dễ dàng bỏ cuộc. Give up easily. a1n4n41 poise
Nói quá nhiều. Talk too much. a1p4n75 talkativeness
Vi phạm quy tắc. Break rules. a2n3n126 morality 
Nói to. Speak loudly. a1p4n76 talkativeness
Không có nhiều điều để nói. Have little to say. a1n5n48 leadership
Thích lôi cuốn sự chú ý của mọi người. Like to attract attention. a1p4n78 talkativeness
Làm việc chậm chạp. Need a lot of time to do things. a1n3n32 assertiveness
Nói năng nhẹ nhàng. Speak softly. a1n4p82 talkativeness
Biết cách "lách luật". Know how to get around the rules. a1p2n57 provocativeness
Nghe theo sự mách bảo của lương tâm. Listen to my conscience. a2p1n149 cooperation
Không thể làm việc mà không có người khác làm cùng. Can’t do without the company of others. a1p5n84 sociability
Cảm thông và chia sẻ quan điểm của người khác. Appreciate the viewpoints of others. a2p2p98 understanding
Kiếm tìm sự yên tĩnh. Seek quiet. a1n5p88 sociability
"Luôn mồm, luôn miệng" Never stop talking. a1p4n79 talkativeness
Thể hiện niềm vui hồn nhiên như trẻ nhỏ. Express childlike joy. a1p3n69 self-disclosure
Dễ dàng tự khiến mình vui vẻ, thảnh thơi. Amuse myself easily. a1n5p92 sociability
missing Love a good fight. a2n1p151 cooperation
Thích làm mọi người vui vẻ. Like to amuse others. a1p3n71 self-disclosure
Mưu đồ chống lại người khác. Scheme against others. a2n3n124 morality 
Đồng cảm với mọi người. Sympathize with others’ feelings. a2p2p94 understanding
Có quan hệ tốt với hầu hết mọi người. Am on good terms with nearly everyone. a2p4p129 pleasantness
Quan tâm đến sở nguyện của mọi người. Take others’ interests into account. a2p2p96 understanding
Muốn giúp ích mọi người. Like to be of service to others. a2p2p97 understanding
Hành động gây bất lợi cho người khác. Act at the expense of others a2n3n125 morality 
Không thích những sự kiện ồn ào, đông người. Don’t like crowded events. a1n5p90 sociability
Ít quan tâm, lo lắng cho người khác. Feel little concern for others. a2n2n99 understanding
Đòi hỏi được mọi người quan tâm, chú ý. Demand to be the center of interest. a1p4n81 talkativeness
Hay gây ồn ào. Make a lot of noise. a1p4n80 talkativeness
Là người sống riêng biệt, thầm lặng. Am a very private person. a1n2n17 friendliness
Không quan tâm đến các quy tắc, luật lệ. Don’t care about rules. a2n3n120 morality 
Quan tâm đến mọi người. Am interested in people. a2p1p104 warmth
Không thích nói về mình. Dislike talking about myself. a1n4p83 talkativeness
Biết cách an ủi người khác. Know how to comfort others. a2p1p106 warmth
Ít bộc lộ mình. Reveal little about myself. a1n2n20 friendliness
Luôn theo cách của riêng mình. Go my own way. a1n5p93 sociability
"Sống có trước – sau". Show my gratitude. a2p1p110 warmth
Tự biến mình thành tâm điểm chú ý. Make myself the center of attention. a1p4n77 talkativeness
Làm cho người khác cảm thấy thoải mái, dễ chịu. Make others feel good. a2p1p111 warmth
Cảm nhận được tình cảm của người khác. Feel others’ emotion. a2p1p112 warmth
Không quan tâm đến những vấn đề mà người khác gặp phải. Am not interested in other people’s problems. a2n2n100 understanding
Không giành thời gian cho người khác. Take no time for others. a2n2n102 understanding
Sẽ không bao giờ gian lận thuế. Would never cheat on my taxes. a2p3p115 morality 
Tôn trọng cuộc sống riêng của người khác. Respect the privacy of others. a2p3p116 morality 
Cố gắng tuân thủ các quy tắc, luật lệ. Try to follow the rules. a2p3p118 morality 
Không thấy phiền toái với những đòi hỏi của người khác. Can’t be bothered with other’s needs. a2n2n103 understanding
"Sống có trên - dưới". Respect authority. a2p3p119 morality 
Tôn trọng mọi người. Respect others. a2p4p131 pleasantness
Không thích sống quá gần hàng xóm. Dislike neighbors living too close. a1n5p91 sociability
Tự phóng đại bản thân. Tell tall stories about myself. a2n1p154 cooperation
Quay lưng với mọi người. Turn my back on others. a2n3n121 morality 
Thích táo bạo, liều lĩnh. Enjoy being reckless. a2n1p158 cooperation
Quá đề cao những thành tích mình đã đạt được. Overestimate my achievements. a2n3n123 morality 
Coi thường mọi nhược điểm. Look down on any weakness. a2n3p170 sympathy
Dễ thoả mãn. Am easy to satisfy. a2p4p127 pleasantness
Giành thời gian cho người khác. Take time out for others. a2p1p108 warmth
Quyết định hấp tấp, vội vàng. Make rash decisions. a3n2n233 dutifulness
Hoàn thành mọi công việc mà mình làm. Finish what I start. a3p1p215 efficiency
Tin vào những gì mọi người nói. Trust what people say. a2p4p132 pleasantness
Khó tự bằng lòng với chính mình. Am hard to satisfy. a2n4n133 pleasantness
Làm mọi người thoải mái, dễ chịu. Make people feel at ease. a2p1p105 warmth
Lăng mạ người khác. Insult people. a2n4n135 pleasantness
Khó tha thứ cho người khác. Find it hard to forgive others. a2n4n136 pleasantness
Thích sự hài hoà, cân bằng trong cuộc sống. Like harmony in my life. a2p3p117 morality 
Trái ngược, mâu thuẫn với người khác. Contradict others. a2n4n137 pleasantness
Đoán biết được những nhu cầu của người khác. Anticipate the needs of others. a2p5p139 empathy
Hiếm khi mỉm cười. Rarely smile. a2n1n114 warmth
Thích ngẫm nghĩ về các thứ. Love to reflect on things. a2p5p141 empathy
Ngay cả khi biết mình không nên nói, tôi vẫn nói. Talk even when I know I shouldn’t. a4n1p360 impulse control
Luôn cố gắng tự hiểu mình. Try to stay in touch with myself. a2p5p142 empathy
Không ngừng tự hoàn thiện bản thân. Work on improving myself. a2p5p143 empathy
Hay chơi xỏ người khác. Play tricks on others. a2n1p155 cooperation
Thích làm vui lòng mọi người. Like to please others. a2p5n189 nurturance
Đối xử với người khác như "kẻ dưới". Treat people as inferiors a2n5n146 empathy
Cảm thấy dễ chịu với chính mình. Feel comfortable with myself. a4p1p315 happiness
Coi trọng sự hợp tác hơn ganh đua. Value cooperation over competition. a2p1n148 cooperation
Áp đặt ý nguyện của bản thân đối với người khác. Impose my will on others. a2n1p150 cooperation
Chỉ trích, phê phán những điểm yếu của người khác. Criticize others’ shortcomings. a2n4n138 pleasantness
Dễ bị tổn thương. Am easily hurt. a4n5n350 toughness
Thiên về tình cảm hơn lý trí. Listen to my heart rather than my brain. a2p4n173 tenderness
Tìm cách đối đầu với người khác. Seek conflict. a2n1p152 cooperation
Luôn nói tốt về người khác. Have a good word for everyone a2p4p128 pleasantness
Tự đề cao bản thân. Think too highly of myself. a2n1p153 cooperation
Biết nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống. Look at the bright side of life. a4p1p317 happiness
Bình luận gay gắt về người khác. Comment loudly about others. a2n1p157 cooperation
Không bao giờ chi tiêu quá khả năng của bản thân. Never spend more than I can afford. a3p1n263 cautiousness
Làm những việc điên rồ. Do crazy things. a3n1p264 cautiousness
Cảm nhận được những ước nguyện của người khác. Sense others’ wishes. a2p5p140 empathy
Làm những việc nguy hiểm. Do dangerous things. a2n1p159 cooperation
Dễ dàng biết cách thể hiện bản thân. Express myself easily. a1p5p45 leadership
Thương cảm những người nghèo khổ hơn mình. Feel sympathy for those who are worse off than myself. a2p3n162 sympathy
Xét đoán người khác một cách nhanh chóng. Am quick to judge others. a2n4n134 pleasantness
Muốn làm hài lòng người khác. Want to please others. a2p4n175 tenderness
Thích làm điều gì đó vì người khác. Like to do things for others. a2p3n164 sympathy
Không mềm yếu. Don’t have a soft side. a2n5n145 empathy
Giàu tình cảm. Get overwhelmed by emotions. a4n2p369 imperturbability 
Có vốn từ phong phú. Have a rich vocabulary. a5p5p397 intellect
Thiên về lý trí hơn tình cảm. Listen to my brain rather than my heart. a2n3p167 sympathy
Thường không thích những người mềm yếu. Tend to dislike soft-hearted people. a2n3p168 sympathy
Hay lo nghĩ. Worry about things. a4n1n320 happiness
Cố gắng không nghĩ đến sự nghèo túng. Try not to think about the needy. a2n3p169 sympathy
Cho rằng, mọi người nên biết tự lo liệu cho chính mình. Believe people should fend for themselves. a2n3p171 sympathy
Hay đa nghi. Am filled with doubts about things. a4n1n323 happiness
Không chịu đựng nổi sự chỉ trích, phê phán. Can’t stand criticism. a4n5n347 toughness
Đau với nỗi đau của người khác. Suffer from others’ sorrows. a2p4n172 tenderness
Thích xem phim thiếu nhi. Love children’s movies. a2p4n174 tenderness
Tâm trạng "sớm nắng, chiều mưa". Change my mood a lot. a4n4n312 stability
Nhớ ngày sinh nhật bạn bè. Remember my friends’ birthdays. a2p4n176 tenderness
Trân trọng các đồ vật lưu niệm. Cherish mementos. a2p4n177 tenderness
Tự tin vào vị thế của bản thân. Am sure of my ground. a4p1p318 happiness
Muốn bản thân có ý nghĩa nhất định đối với mọi người. Want to mean something to others. a2p4n178 tenderness
Thường khiến mọi người cảm thấy họ được chào đón. Make people feel welcome. a2p1p109 warmth
Tin rằng, khóc sẽ làm cho mình cảm thấy dễ chịu hơn. Believe crying helps me feel better. a2p4n179 tenderness
Không thực sự cảm nhận rõ về mình. Am not in touch with my feelings. a2n5n147 empathy
Không bị kích động bởi những thứ xung quanh. Don’t get excited about things. a2n4p182 tenderness
Hay để tâm đến cuộc sống của người khác. Take an interest in other people’s lives. a2p3n163 sympathy
Đa sầu, đa cảm. Have a soft heart.  a2p5n185 nurturance
Không dễ bị mọi thứ làm phiền. Am not easily bothered by things. a4p4p305 stability
Thường nghĩ đến người khác trước. Think of others first. a2p5n187 nurturance
Không làm đau dù chỉ một con kiến. Wouldn’t harm a fly. a2p5n190 nurturance
Hay "Gây thù, chuốc oán" với mọi người. Make enemies. a2n5p191 nurturance
Quan tâm, lo lắng cho mọi người. Am concerned about others. a2p3n160 sympathy
Không e ngại quyền thế. Oppose authority. a2n5p192 nurturance
Không có sự cảm biết về người khác khi họ bị xúc động. Don’t understand people who get emotional. a2n4p181 tenderness
Tin tưởng rằng mình hơn người khác. Believe that I am better than others. a2n5p193 nurturance
Hay tạo áp lực đối với người khác. Put people under pressure. a2n5p195 nurturance
Thường nhận thấy rằng, các quy tắc luôn được tôn trọng. See that rules are observed. a3p5n300 orderliness
Hay bỏ bê trách nhiệm của bản thân. Neglect my duties. a3n3n205 conscientiousness
Không ham mê những chuyện tình cảm, ướt át. Don’t fall for sob-stories. a2n3p166 sympathy
Không dễ nản lòng. Am not easily frustrated. a4p4p306 stability
Hay bỏ dở những việc mình làm. Leave my work undone. a3n3n207 conscientiousness
Ít khi cảm thấy khó chịu, bực bội. Seldom take offense. a4p4p307 stability
Hay biểu lộ những cảm nghĩ của bản thân. Show my feelings. a2p4n180 tenderness
Hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Accomplish my work on time. a3p3p198 conscientiousness
Thường làm việc theo đúng kế hoạch đã lập. Do things according to a plan. a3p3p199 conscientiousness
Thường cẩn thận để tránh sai sót. Am careful to avoid making mistakes. a3p3p200 conscientiousness
Thường trả lại những thứ đã mượn. Return borrowed items. a3p3p203 conscientiousness
Thường quên để các thứ trở lại đúng chỗ của nó sau khi dùng xong. Often forget to put things back in their proper place. a3n3n204 conscientiousness
Quan tâm chu đáo đến những thứ thuộc về mình. Take good care of my belongings. a3p5n299 orderliness
Chỉ tin tưởng bản thân. Believe only in myself. a2n5p197 nurturance
Hay cáu bẳn với mọi người. Snap at people. a4n2n331 calmness
Hay tiếp nhận các nhiệm vụ một cách quá hời hợt. Take tasks too lightly. a3n3n206 conscientiousness
Thích những trò đùa thô thiển. Enjoy crude jokes. a2n1p156 cooperation
Không hay lập kế hoạch trước. Do not plan ahead. a3n3n208 conscientiousness
Thường giải quyết tức thì các việc lặt vặt. Get chores done right away. a3p1p213 efficiency
Thường bám sát kế hoạch đã lập trong suốt quá trình thực thi. Follow through with my plans. a3p1p214 efficiency
Hay làm trái với điều mà người khác yêu cầu. Do the opposite of what is asked. a3n2n230 dutifulness
Không chú ý đến vẻ bề ngoài của bản thân. Pay no attention to my appearance. a3n2n231 dutifulness
Không nghĩ, luật pháp được áp dụng đối với mình. Don't think laws apply to me. a3n2n232 dutifulness
Tin tưởng mọi người. Trust others. a2p4p130 pleasantness
Thường giữ kín những suy nghĩ của mình. Keep my thoughts to myself. a1n1n10 gregariousness
Hay lãng phí thời gian của bản thân. Waste my time. a3n1n216 efficiency
Khó dằn mình để bắt đầu công việc. Find it difficult to get down to work. a3n1n217 efficiency
Chần chừ, thiếu quyết đoán. Postpone decisions. a3n1n218 efficiency
Sẵn sàng từ bỏ thói quen của mình vì người khác. Go out of my way for others. a2p5n186 nurturance
Dễ dàng thích nghi với những tình huống mới. Adapt easily to new situations. a4p1p316 happiness
Dễ bị rối trí. Am easily distracted. a3n4n241 purposefulness
Hay bày bừa. Mess things up. a3n4n242 purposefulness
Hay né tránh trách nhiệm. Shirk my duties. a3n4n243 purposefulness
Thường kiểm tra thấu đáo các công việc mình làm. Check over my work. a3p2p224 dutifulness
Cư xử phù hợp. Behave properly. a3p2p225 dutifulness
Sống quy tắc. Stick to the rules. a3p2p226 dutifulness
Trân trọng những điều tốt đẹp. Appreciate good manners. a3p2p227 dutifulness
Làm những việc trái đạo lý. Do improper things. a3n2n228 dutifulness
Bất chấp quy tắc, luật lệ. Disregard rules. a3n2n229 dutifulness
Biết phòng xa, lo liệu trước. Take precautions. a3p1n261 cautiousness
missing Never splurge. a3p1n262 cautiousness
Cảm thông sâu sắc với những bất hạnh của người khác. Am deeply moved by others’ misfortunes. a2p3n161 sympathy
Thường hay quên làm việc gì đó. Frequently forget to do things. a3n1n221 efficiency
Nói những điều không thích hợp. Say inappropriate things. a3n2n234 dutifulness
Luôn có sự chuẩn bị. Am always prepared. a3p4p235 purposefulness
Luôn thực hiện các kế hoạch của mình. Carry out my plans. a3p4p236 purposefulness
Lập tức có thể bắt tay vào công việc. Get to work at once. a3p4p237 purposefulness
Không dễ bị rối trí. Am not easily distracted. a3p4p238 purposefulness
Giải quyết các nhiệm vụ một cách trôi chảy. Handle tasks smoothly. a3p4p239 purposefulness
Hay làm mọi thứ rối tinh, rối mù. Make a mess of things. a3n4n240 purposefulness
Luôn cần có một áp lực nhất định để bắt tay vào việc. Need a push to get started. a3n1n220 efficiency
Giả vờ quan tâm, lo lắng cho người khác. Pretend to be concerned for others. a2n5n144 empathy
Luôn tuân theo những chỉ dẫn. Follow directions. a3p2p222 dutifulness
Không nhìn nhận sự việc thấu đáo. Don't see things through. a3n4n244 purposefulness
"Nước đến chân mới nhảy". Do things at the last minute. a3n4n245 purposefulness
Đầu óc luôn rối tinh, rối mù. Can't make up my mind. a3n4n246 purposefulness
Thường để ý đến cái chi tiết, bộ phận. Pay attention to details. a3p5p247 organization
Hoàn thành tốt các nhiệm vụ. Complete tasks successfully. a3p5p248 organization
Không dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm. Am not easily affected by my emotions. a4p2n368 imperturbability 
Quan tâm đến sức khoẻ của mọi người. Inquire about others’ well-being. a2p1p107 warmth
Yêu cầu cao đối với bản thân và với người khác. Set high standards for myself and others. a3p5p251 organization
Suy nghĩ thấu đáo trước khi quyết định. Make well-considered decisions. a3p5p252 organization
Thực hiện đến cùng mọi công việc. Follow through on my commitments. a3p5p253 organization
Hay dò xét những sai sót. Detect mistakes. a3p5p254 organization
Nghĩ trước, nghĩ xa. Think ahead. a3p5p255 organization
Ít để tâm đến cái chi tiết, bộ phận. Seldom notice details. a3n5n256 organization
Không giành nhiều thời gian và công sức cho những việc mình làm. Put little time and effort into my work. a3n5n257 organization
Hay lơ đễnh. Don't pay attention. a3n5n258 organization
Chỉ mua những thứ hữu dụng. Purchase only practical things. a3p1n259 cautiousness
Thường không thích những người bốc đồng. Tend to dislike impulsive people. a3p1n260 cautiousness
Thường thoái thác những nhiệm vụ mà mình không ưa thích. Put off unpleasant tasks. a3n3n209 conscientiousness
Không hay đi sâu vào một vấn đề. Will not probe deeply into a subject. a5n5n404 intellect
Thường đẩy các cuộc trò chuyện đến một cấp độ cao hơn. Carry the conversation to a higher level. a5p1p410 ingenuity
Thường để người khác giễu cợt, trêu chọc. Let people pull my leg. a3n2p281 rationality
Làm việc nửa vời, không tận tâm. Do things in a half-way manner. a3n2p282 rationality
Dễ bị dỗ dành làm điều dại dột. Am easily talked into doing silly things. a3n1p266 cautiousness
Chọc đùa chút xíu đã cười. Laugh at the slightest provocation. a3n1p267 cautiousness
Không chút thương cảm đối với kẻ phạm tội. Have no sympathy for criminals. a3p2n277 rationality
Tin tưởng vào một câu trả lời lôgíc cho mọi điều. Believe in a logical answer for everything. a3p2n273 rationality
Thường giành lợi thế trước người khác. Get a head start on others. a3p2n274 rationality
Có cái nhìn sắc sảo đối với những công việc của người khác. Keep a sharp eye on others' work. a3p4n290 perfectionism
Hy vọng sự tận tuỵ trong công việc của người khác. Expect dedicated work from others. a3p4n291 perfectionism
Không bị phiền toái bởi những kẻ bày bừa. Am not bothered by messy people. a3n4p292 perfectionism
Không bị phiền toái bởi sự lộn xộn. Am not bothered by disorder. a3n4p293 perfectionism
Không thích những việc chưa hoàn chỉnh. Dislike imperfect work. a3p2n275 rationality
Tin vào sự báo ứng, "ăn miếng, trả miếng". Believe in an eye for an eye. a3p2n276 rationality
Thích cười lớn. Like to laugh out loud. a3n1p268 cautiousness
Suy luận chặt chẽ, lôgíc. Reason logically. a3p2n278 rationality
Thương cảm đối với những người vô gia cư. Sympathize with the homeless. a3n2p279 rationality
Thường đi làm muộn. Am often late to work. a3n3n210 conscientiousness
Đòi hỏi cao đối với bản thân trong công việc. Am exacting in my work. a3p1p211 efficiency
Lập các kế hoạch và làm việc theo đúng kế hoạch. Make plans and stick to them. a3p1p212 efficiency
Hay mất tập trung chú ý. Let my attention wander off. a3n2p283 rationality
Tin rằng, người phạm tội nên được giúp đỡ hơn là bị trừng phạt. Believe that criminals should receive help rather than punishment. a3n2p284 rationality
Thường tiếp tục cho đến khi mọi thứ trở nên hoàn hảo. Continue until everything is perfect. a3p4n285 perfectionism
Muốn mọi chi tiết đều được quan tâm đầy đủ. Want every detail taken care of. a3p4n286 perfectionism
Muốn mọi thứ theo đúng ý mình. Want everything to be "just right." a3p4n287 perfectionism
Thường tránh những cuộc tranh cãi mang tính triết luận. Avoid philosophical discussions. a5n2p463 creativity
Thích sự tưởng tượng bay bổng, thoát tục. Enjoy wild flights of fantasy. a5p3n470 imagination
Thực hiện đúng quy trình đã định. Follow a schedule. a3p5n295 orderliness
Lao vào công việc mà không cần suy nghĩ. Jump into things without thinking. a3n1p270 cautiousness
Làm việc theo đúng trật tự lôgíc và hợp lý. Do things in a logical order. a3p2n271 rationality
Thẳng thắn bày tỏ suy nghĩ. Come straight to the point. a3p2n272 rationality
Thích sự trật tự, nề nếp. Like order. a3p5n294 orderliness
Thích hành động với những ý nghĩ chợt nảy sinh. Like to act on a whim. a3n1p269 cautiousness
Làm việc theo một quy trình thông thường. Work according to a routine. a3p5n296 orderliness
Vẫn giữ được bình tĩnh khi phải chịu những áp lực. Remain calm under pressure. a4p3p334 moderation
Thường hay đãng trí. Like to get lost in thought. a5p4n478 depth
Thường ngăn nắp, gọn gàng. Like to tidy up. a3p5n297 orderliness
Làm việc "sách vở". Do things by the book. a3p5n298 orderliness
Luôn cân đối việc "chi – thu" của bản thân. Keep my checkbook balanced. a3p3p201 conscientiousness
Thường lập kế hoạch trước. Like to plan ahead. a3p3p202 conscientiousness
Không thích sự tái lặp theo kiểu "lối mòn". Dislike routine. a3n5p303 orderliness
Dễ bị căng thẳng. Get stressed out easily. a4n4n309 stability
Không gọi người khác đến chỉ để nói chuyện. Don’t call people just to talk. a2n4p183 tenderness
Dễ bị gây xáo trộn. Am easily disturbed. a4n4n311 stability
Không quan tâm đến chuyện quần áo, ăn mặc. Don’t care about dressing nicely. a2n4p184 tenderness
Dễ bị cuốn vào những vấn đề gặp phải. Get caught up in my problems. a4n4n313 stability
Dễ bực mình, khó chịu. Am easily offended. a4n5n351 toughness
Khó bắt đầu công việc. Have difficulty starting tasks. a3n1n219 efficiency
Luôn tề chỉnh, chải chuốt. Keep myself well-groomed. a3p2p223 dutifulness
Thường gây om xòm, ầm ĩ. Often make a fuss. a4n1p361 impulse control
Cố gắng vượt trội người khác. Try to outdo others. a2n5p196 nurturance
Hay tức phát khóc. Have crying fits. a4n2p375 imperturbability 
Thường cảm thấy chán nản. Often feel blue. a4n1n319 happiness
Sẽ làm bất cứ điều gì vì người khác. Will do anything for others. a2p5n188 nurturance
Không thích chính mình. Dislike myself. a4n1n322 happiness
Luôn giữ bình tĩnh. Keep my cool. a4p4p308 stability
Hiếm khi nổi cáu. Rarely get irritated. a4p2p324 calmness
Sẵn sàng chấp nhận mọi điều. Take things as they come. a4p2p326 calmness
Không thích mỹ thuật. Do not like art. a5n3p472 imagination
Dễ tức giận. Get angry easily. a4n2n328 calmness
Tìm kiếm sự nguy hiểm. Seek danger. a2n5p194 nurturance
Hay bị tức điên. Get furious. a4n2n330 calmness
Ít khi cảm thấy chán nản. Seldom feel blue. a4p1p314 happiness
Có lúc tức phát điên với cả thế giới. Have days when I’m mad at the world. a4n2n333 calmness
Vứt đồ của mình lung tung. Leave my belongings around. a3n5p301 orderliness
Để phòng ở bừa bộn. Leave a mess in my room. a3n5p302 orderliness
Không dễ bị cám dỗ. Easily resist temptations. a4p3p335 moderation
Không thực sự quan tâm đến người khác. Am not really interested in others. a2n1n113 warmth
Dễ bị hoảng sợ. Am easily frightened. a4n5n354 toughness
Có thể tự kiểm soát những ham muốn của bản thân. Am able to control my cravings. a4p3p337 moderation
Thường bị sai khiến bởi tâm trạng của chính mình. Am guided by my moods. a4n3n338 moderation
Không biết chắc cuộc sống của mình sẽ đi đến đâu. Am not sure where my life is going. a4n3n339 moderation
Dễ cảm thấy bị đe doạ. Feel threatened easily. a4n1n321 happiness
Trong những việc đã làm, có những việc không hiểu tại sao lại làm Don’t know why I do some of the things I do. a4n3n340 moderation
Thường có tâm trạng khó chịu. Am often in a bad mood. a4n2n329 calmness
Làm những việc mà sau này mình phải ân hận. Do things I later regret. a4n3n343 moderation
missing Am calm even in tense situations. 4p5p344 toughness
Luôn có sự để tâm đến cái chi tiết, cụ thể. Have an eye for detail. a3p5p249 organization
Luôn đòi hỏi chất lượng. Demand quality. a3p5p250 organization
Biết cách đối phó. Know how to cope. a4p5p346 toughness
Dễ mếch lòng. Take offense easily. a4n5n348 toughness
Dễ khóc. Cry easily.  a4n2p370 imperturbability 
Cuộc sống với tôi giống như một bữa tiệc. Am the life of the party. a1p1p01 gregariousness
Hiếm khi để tâm đến những phản ứng xúc cảm của bản thân. Rarely notice my emotional reactions. a4p5n389 tranquility
Hay mất bình tĩnh. Lose my temper. a4n2n332 calmness
Cảm thấy tan vỡ khi thất bại. Feel crushed by setbacks. a4n5n352 toughness
Hiếm khi nuông chiều mình một cách thái quá. Rarely overindulge. a4p3p336 moderation
Thích được một mình. Prefer to be alone. a5p1n452 introspection
Luôn kiểm soát tình cảm của mình. Keep my emotions under control. a4p1n356 impulse control
Không ngắt lời người khác. Let others finish what they are saying. a4p1n357 impulse control
Dễ lo lắng, buồn phiền. Get upset easily. a4n4n310 stability
Yêu cầu sự chú ý. Demand attention. a4n1p358 impulse control
Không bao giờ nghi ngờ điều gì. Never challenge things. a5n4p485 depth
Nói không giữ mồm, giữ miệng. Shoot my mouth off. a4n1p362 impulse control
Mất tự chủ. Get out of control.  a4n3n341 moderation
Dễ bị lẫn lộn. Am easily confused. a4n5n355 toughness
Thích ngồi lê đôi mách. Like to gossip. a4n1p366 impulse control
Thích trật tự, quy củ. Love order and regularity a4n3p379 cool-headedness
Ít khi bị xúc động. Seldom get emotional. a4p2n367 imperturbability 
Thường cảm thấy mọi thứ ít thay đổi, ngày nào cũng giống ngày nào. Tend to feel the same every day. a4p5n387 tranquility
Hay oà khóc. Burst into tears. a4n2p371 imperturbability 
Không thể tập trung. Can’t concentrate. a4n3n342 moderation
Thích thảo luận về sách vở, phim ảnh với người khác. Enjoy discussing movies and books with others. a5p2p421 reflection
"Ruột để ngoài da". Wear my heart on my sleeve. a4n2p374 imperturbability 
Muốn mọi thứ trở nên hoàn hảo. Want everything to add up perfectly. a4n3p376 cool-headedness
Đòi hỏi sự phục tùng. Demand obedience. a4n3p377 cool-headedness
Luôn có quan điểm của riêng mình. Have a point of view all my own. a5p1n453 introspection
Luôn giữ gìn diện mạo, phong thái. Keep up an appearance. a4n3p378 cool-headedness
Lạc quan, yêu đời. Laugh my way through life. a1p3n68 self-disclosure
Nói ra bất cứ điều gì trong đầu. Blurt out whatever comes into my mind. a4n1p364 impulse control
Muốn mọi thứ được làm theo cách của mình. Want things done my way. a4n3p381 cool-headedness
Là nô lệ cho những thói quen của mình. Am a creature of habit. a4n3p382 cool-headedness
missing Become overwhelmed by events. a4n5n353 toughness
Hay "góp chuyện". Barge in on conversations. a4n1p365 impulse control
Thường cố gây ấn tượng với người khác. Try to impress others. a4n3p383 cool-headedness
Dễ phấn khích. Am easily excited. a4n1p363 impulse control
Rất ít có những trải nghiệm cảm xúc tràn lan. Experience very few emotional highs and lows. a4p5n386 tranquility
Thường đưa ra những bình luận sâu sắc. Make insightful remarks. a5p5p399 intellect
Thường tìm kiếm những ẩn nghĩa trong các sự vật. Look for hidden meanings in things. a5p4n477 depth
Luôn cố hiểu mình. Try to understand myself. a5p5p402 intellect
Tâm trạng luôn ổn định. Am always in the same mood. a4p5n388 tranquility
Muốn được coi mình đúng. Want to be told I am right. a4n3p385 cool-headedness
Không dễ bị xúi giục, kích động. Am not easily stirred. a4p5n391 tranquility
Thuộc tuýp người truyền thống, hoài cổ. Am attached to conventional ways a4n3p380 cool-headedness
Trải nghiệm những cảm xúc của mình một cách mạnh mẽ. Experience my emotions intensely. a4n5p393 tranquility
Khóc suốt khi xem phim. Cry during movies. a4n2p373 imperturbability 
Bị ngự trị bởi cảm xúc của chính mình. Am swayed by my emotions a4n5p395 tranquility
Phản ứng mạnh mẽ, quyết liệt. React intensely. a4n1p359 impulse control
Hay sử dụng những từ khó. Use difficult words. a5p5p398 intellect
Tin vào vai trò quan trọng của mỹ thuật. Believe in the importance of art. a5p3n469 imagination
Thường thể hiện sự tinh thông ngôn từ. Show a mastery of language. a5p5p400 intellect
Không dễ bực mình. Am not easily annoyed. a4p2p325 calmness
Là người mau hiểu. Quickly get the idea of things. a5p4p441 quickness
Thích suy nghĩ về mọi thứ. Enjoy thinking about things. a5p5p401 intellect
Không chịu đựng nổi sự mâu thuẫn, trái ngược. Can’t stand being contradicted a4n3p384 cool-headedness
Không quan tâm đến những ý tưởng trừu tượng. Am not interested in abstract ideas. a5n5n403 intellect
Vốn từ nghèo nàn. Have a poor vocabulary. a5n5n405 intellect
Gần như lúc nào cũng thư thái, thanh thản. Am relaxed most of the time. a4p5n390 tranquility
Không thích học hành. Dislike learning. a5n5n406 intellect
Thích âm nhạc. Like music. a5p2p422 reflection
Giàu ý tưởng. Am full of ideas. a5p1p408 ingenuity
Thường lập kết hoạch vào phút chót. Often make last-minute plans. a3n1p265 cautiousness
Chưa nghiêm khắc đúng mức cần thiết. Am not as strict as I should be. a3n2p280 rationality
Khả năng tưởng tượng chưa tốt. Do not have a good imagination. a5n1p414 ingenuity
Tính khí thay đổi thất thường. Have frequent mood swings. a4n5p394 tranquility
Không bị rối nhiễu bởi các sự kiện. Am not disturbed by events. a4p5n392 tranquility
Không thể bắt kịp những ý tưởng mới. Can’t come up with new ideas. a5n1p416 ingenuity
Nhìn thấy nét đẹp ở những thứ mà người khác không để ý thấy. See beauty in things that others might not notice. a5p2p417 reflection
Thường giành thời gian suy ngẫm về những điều đã xảy ra. Take time to reflect on things. a5p2p418 reflection
Làm những thứ tốt đẹp. Make beautiful things. a5p2p419 reflection
Cần hiểu động cơ của tôi. Need to understand my motives. a5p4n480 depth
Dễ hốt hoảng. Panic easily. a4n5n349 toughness
Thích vẻ đẹp của thiên nhiên. Enjoy the beauty of nature. a5p2p420 reflection
Dễ "rơi lệ". Am easily moved to tears. a4n2p372 imperturbability 
Giỏi nhiều việc. Am good at many things. a5p1p413 ingenuity
Thích hoa. Love flowers a5p2p423 reflection
Dễ bị xúi giục, kích động. Can be stirred up easily a4n5p396 tranquility
Không thích các buổi hoà nhạc. Do not like concerts. a5n2n425 reflection
Học hỏi nhanh. Learn quickly. a5p3p427 competence
Hay bỏ qua những từ khó khi đọc. Skip difficult words while reading. a5n5n407 intellect
Thường biết cách động não. Use my brain. a5p3p428 competence
Thường nảy ra những kế hoạch táo bạo. Come up with bold plans. a5p1p411 ingenuity
Thường để tâm đến thực tế. Look at the facts. a5p3p430 competence
missing Need things explained only once.  a5p3p433 competence
Biết cách vận dụng những hiểu biết của bản thân. Know how to apply my knowledge. a5p3p434 competence
Có thể xử lý những vấn đề phức tạp. Can handle complex problems. a5p4p435 quickness
Nhanh chóng nghĩ ra những ý tưởng mới. Quickly think up new ideas. a5p1p412 ingenuity
Thích đọc những tài liệu khó hiểu. Love to read challenging material. a5p4p438 quickness
Thích những thứ đẹp. Love beautiful things a5p2p424 reflection
Có thể tự mình tìm ra mọi thứ. Am able to find out things by myself. a5p4p439 quickness
Ít khi mơ mộng hào huyền. Seldom daydream. a5n3p476 imagination
Có thể xử lý nhiều thông tin. Can handle a lot of information. a5p4p440 quickness
Thường tìm cách giải thích mọi thứ. Seek explanations of things. a5p3p432 competence
Thường tránh đọc những tài liệu khó. Avoid difficult reading material. a5n4n442 quickness
Không thích xem khiêu vũ. Do not enjoy watching dance performances. a5n2n426 reflection
Không hiểu các thứ. Don’t understand things. a5n4n444 quickness
missing Enjoy spending time by myself. a5p1n446 introspection
Luôn tỉnh táo, không mất bình tĩnh. Don’t lose my head. a4p5p345 toughness
Được sống trong thế giới của riêng mình. Live in a world of my own. a5p1n447 introspection
Có sự riêng tư trong cuộc sống. Enjoy my privacy. a5p1n448 introspection
Hay suy nghĩ hàng giờ về điều gì đó. Tend to think about something for hours. a5p4n482 depth
Không cảm thấy có vấn đề khi phải ăn uống một mình. Don’t mind eating alone. a5p1n449 introspection
Thường làm các công việc với nhịp độ của riêng mình. Do things at my own pace. a5p1n450 introspection
Gặp phải những thách thức. Meet challenges. a5p3p431 competence
Thích trầm ngâm, suy tư. Enjoy contemplation. a5p1n451 introspection
Muốn được để mặc một mình. Want to be left alone. a5p1n454 introspection
Không chịu đựng được sự cô đơn. Can’t stand being alone. a5n1p455 introspection
Thích giải quyết những vấn đề phức tạp. Like to solve complex problems. a5p2n457 creativity
Hỏi những câu mà người khác không thể hỏi. Ask questions that nobody else does. a5p2n458 creativity
Có thể trả lời nhiều câu hỏi. Know the answers to many questions. a5p2n459 creativity
Phát hiện vấn đề nhanh. Catch on to things quickly. a5p4p437 quickness
Có thể sâu chuỗi các sự kiện một cách dễ dàng. Can easily link facts together. a5p2n461 creativity
Gặp khó trong việc hiểu các ý tưởng trừu tượng. Have difficulty understanding abstract ideas. a5n2p462 creativity
Nhanh chóng hiểu được các vấn đề. Am quick to understand things. a5p4p436 quickness
Tự xem mình là một người bình thường. Consider myself an average person. a5n2p465 creativity
Tránh gặp những người phức tạp. Try to avoid complex people. a5n4n443 quickness
Không quan tâm suy xét các vấn đề. Am not interested in speculating about things. a5n2p466 creativity
Có khả năng tưởng tượng sinh động. Have a vivid imagination. a5p3n467 imagination
Thích sự đa dạng, biến đổi hơn sự ổn định, đơn điệu. Prefer variety to routine. a5p3n468 imagination
Muốn mọi thứ tiến triển thao đúng kế hoạch. Want things to proceed according to plan. a3p4n288 perfectionism
Đòi hỏi sự hoàn hảo ở người khác. Demand perfection in others. a3p4n289 perfectionism
Cần một lối thoát sáng tạo. Need a creative outlet. a5p3n471 imagination
Không thích đến thăm các bảo tàng mỹ thuật. Do not enjoy going to art museums. a5n3p473 imagination
Không hay cân nhắc, đắn đo mọi việc. Don’t like to ponder over things. a5n1p456 introspection
Không thích thơ phú. Do not like poetry. a5n3p474 imagination
Không dễ dàng thừa nhận quan điểm của người khác. Challenge others’ points of view. a5p2n460 creativity
Hay giành thời gian để suy ngẫm mọi thứ. Spend time reflecting on things. a5p1n445 introspection
Thường suy nghĩ sâu sắc các vấn đề. Think deeply about things. a5p4n479 depth
Không quan tâm đến những cuộc tranh luận lý thuyết. Am not interested in theoretical discussions. a5n2p464 creativity
Hay phân tích, mổ xẻ vấn đề. Tend to analyze things a5p4n481 depth
Nổi trội hơn người trong những việc mình làm. Excel in what I do. a5p3p429 competence
Thích khảo nghiệm bản thân và cuộc sống của chính mình. Enjoy examining myself and my life. a5p4n483 depth
Hiếm khi kiếm tìm những ý nghĩa sâu xa trong sự vật. Rarely look for a deeper meaning in things. a5n4p484 depth
Gặp khó khăn khi phải tưởng tượng về một điều gì đó. Have difficulty imagining things. a5n1p415 ingenuity
Thường có những ý tưởng xuất chúng. Have excellent ideas. a5p1p409 ingenuity
Ít đãng trí. Seldom get lost in thought. a5n3p475 imagination

Note

Items with translations missing are noted as "missing."

Return to the Item Translations Page